Giới thiệu Loa array TOA SR-C8SWP
Loa array TOA SR-C8SWP nằm trong series SR của hãng này, sản phẩm chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế về cả thiết kế bề ngoài lẫn tính năng bên trong. Loa array TOA SR-C8SWP hoạt động mạnh mẽ và được ứng dụng rất nhiều tại hệ thống âm thanh lớn, sản phẩm mang thương hiệu xuất xứ Nhật Bản, chất lượng cao.
Là sản phẩm được nhiều kỹ sư âm thanh đánh giá cao bởi trọng lượng nhẹ, tái tạo âm thanh chân thực, với những điều kiện khắc nghiệt như ồn ào hoặc điều kiện thời tiết, model này vẫn thể hiện sự mạnh mẽ trong từng bản âm nó mang lại.

Ưu điểm của Loa array TOA SR-C8SWP
- Với ưu điểm ra đời từ đất nước phát triển vì vậy loa line array TOA SR-C8SWP hội tụ những tinh túy từ nền công nghệ sản xuất điện tử Nhật Bản, thiết bị bền bỉ và tiết kiệm điện năng, an toàn cho môi trường.
- Khác với Loa array JD PHL 10, mẫu loa TOA này với bass 20cm cùng với treble độ phủ âm rộng, công suất liên tục chỉ 360w nhưng vẫn phục vụ được hàng nghìn khán giả bởi các loa nhỏ ghép lại cộng hưởng âm thanh cực lớn.
- Sản phẩm được nhiều người ví như thiết bị âm thanh đa năng, ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện khác nhau như âm thanh sân khấu giá rẻ, trường học, nhà xưởng, âm thanh hội trường, câu lạc bộ, vũ trường, rạp chiếu phim,… thậm chí là có thể sử dụng như loa karaoke.
- Thùng loa làm bằng gỗ ép nhiều lớp phủ urethane đạt tiêu chuẩn chống thấm nước IPX4, ngoài ra hãng này còn rất cẩn thận trong việc thiết kế các khung giá đỡ và bộ xử lý âm thanh số riêng biệt chỉ thích hợp cho các dòng loa của hãng TOA.
Thông số kỹ thuật Loa array TOA SR-C8SWP
Vỏ bọc | Loại phản xạ Bass |
Công suất an toàn tối đa mà loa có thể chịu tải được | · Chương trình liên tục: 360 W (chế độ single-amp)
· Thấp: 360 W, Cao: 180 W (chế độ bi-amp) |
Trở kháng định mức | · 16 Ω (chế độ một amp)
· Thấp: 16 Ω, cao: 16 Ω (chế độ hai amp) |
Độ nhạy | · 98 dB (1 W, 1 m) (chế độ single-amp)
· Thấp: 95 dB (1 W, 1 m), Cao: 110 dB (1 W, 1 m) (chế độ hai amp) |
Hồi đáp tần số | 65 Hz – 20 kHz (khi các thông số được đề nghị được áp dụng bởi DP-SP3 tùy chọn) |
Tần số chéo | 1.6 kHz (khi các thông số được đề nghị được áp dụng bởi DP-SP3 tùy chọn) |
Góc trực tiếp | · Ngang: 110 ゜
· Dọc: 15 ゜ |
Thành phần loa | · Tần số thấp: hình nón 20 cm (8 “)
· Tần số cao: Sóng kiểm soát phía trước 110 %% d (ngang) × 15 %% d (theo chiều dọc) · Bộ kích 2 |
Kết nối đầu vào | Cáp rút dây trực tiếp từ loa ngoài: φ8.6 mm (φ0.34 “), mặt cắt dây dẫn: 1.25 m㎡ (0.05”), cáp 4 lõi, 3 m (9.84 ft) |
Chống nước | IPX4 |
Vật liệu | · Vỏ ngoài: Ván ép, màu đen, lớp phủ urethane
· Tấm chắn phía trước: Thép không gỉ, màu đen, sơn |
Kích thước | 526,6 (R) × 293 (C) × 294 (S) mm (20,73 “× 11,54” × 11,57 “) |
Trọng lượng | 16 kg (35,27 lb) |
Phụ kiện | Liên kết bu-lông M8: 4 |
Tùy chọn | · Khung giá đỡ: SR-RF8WP
· Bộ xử lý âm thanh số: SR-SP3 |